Có 1 kết quả:
揭露 jiē lù ㄐㄧㄝ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expose
(2) to unmask
(3) to ferret out
(4) to disclose
(5) disclosure
(2) to unmask
(3) to ferret out
(4) to disclose
(5) disclosure
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0